Có 2 kết quả:
褪色 tuì sè ㄊㄨㄟˋ ㄙㄜˋ • 退色 tuì sè ㄊㄨㄟˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade (of colors)
(2) also pr. [tui4 shai3]
(2) also pr. [tui4 shai3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 褪色[tui4 se4]
(2) also pr. [tui4 shai3]
(2) also pr. [tui4 shai3]
Bình luận 0